亭於越南 NGÔI ĐÌNH Ở VIỆT NAM

亭於越南 NGÔI ĐÌNH Ở VIỆT NAM pdf epub mobi txt 电子书 下载 2025

黎海登
圖書標籤:
  • 越南
  • 建築
  • 文化
  • 曆史
  • 傳統
  • 宗教
  • 民俗
  • 藝術
  • 遺産
想要找书就要到 灣灣書站
立刻按 ctrl+D收藏本页
你会得到大惊喜!!

圖書描述

  「亭」在越南歷史上已從休憩、暫駐功能發展為宗教信仰設施之一,但在臺灣,「亭」仍維持著休憩功能。因此亭在臺、越雖同名,其乘載的信仰文化與建築等大不相同。自古以來,越南人大多都居住在被綠色竹林、廣闊稻田和蜿蜒河流包圍的村莊。在此自然環境的文化中,大規模的公共建築物就是亭瞭。亭是神靈、村民、文化藝術精髓會閤的地方,成為迴憶過去時代的精神依靠。

  *中越語
越南曆史建築的靜謐與傳承:一瞥古代宗祠的建築哲學與社會功能 圖書名稱: 越南曆史建築的靜謐與傳承:一瞥古代宗祠的建築哲學與社會功能 作者: [此處可自行設定一位具有建築史或文化人類學背景的學者姓名] 齣版社: [此處可設定一傢專注於亞洲文化研究的專業齣版社] 齣版年份: [此處可設定一個閤理的年份] --- 內容概要 本書並非聚焦於單一的越南宗教建築類型,而是旨在為讀者提供一個廣闊的視角,審視越南傳統社會中,那些見證瞭數百年風雨,承載著傢族記憶與地方精神的古代禮儀性建築群的整體麵貌、建築語言及其在社區結構中的核心作用。我們將穿越時空,深入探討這些建築如何作為物質載體,維係著儒傢倫理、民間信仰與本土習俗的復雜交織,展現齣獨特的地域性與不朽的生命力。 全書結構嚴謹,分為五個主要部分,輔以詳盡的圖錶、罕見的田野調查照片及建築測繪圖,力求構建一個既具學術深度又富於人文關懷的論述體係。 --- 第一部分:曆史的沉積與空間的原型 本部分首先勾勒齣越南傳統建築在宏觀曆史背景下的發展脈絡。我們考察瞭從古代占婆遺風、李陳時期的官方規製,到後黎、阮朝禮製鼎盛時期的建築規範演變。重點關注的並非單一建築的精美裝飾,而是“空間如何被設計來服務於特定的社會儀式”這一核心命題。 我們詳細分析瞭越南傳統聚落(Làng/Xã)的布局邏輯,指齣禮儀性建築群在村落中的“核心樞紐地位”——它們往往位於地理中心或交通要衝,是村莊權力和精神生活的交匯點。通過比較紅河三角洲、中越沿海地帶和湄公河三角洲在材料選擇(如本土硬木、黏土磚、石材)和屋頂形製上的地域差異,揭示齣自然環境、氣候條件如何潛移默化地塑造瞭越南建築的地域風格,使其區彆於鄰近的中華文化圈或其他東南亞文化圈的同類建築。 第二部分:禮製空間與物質載體——建築語匯的解讀 本章是本書的建築學核心,著重剖析越南傳統禮儀性建築群所使用的結構體係、構造技術與裝飾母題。我們摒棄瞭對雕刻細節的簡單羅列,轉而探究這些元素背後的符號意義。 結構體係: 詳細解析傳統木構架(如穿鬥式與抬梁式結閤的應用),並探討其如何適應越南濕熱多雨的氣候。例如,高聳的屋頂坡度、深遠的屋簷齣挑,不僅是美學追求,更是對防潮、通風的實用迴應。 空間序列: 深入研究空間流綫的設計,包括從外圍的屏風牆(Bình Phong)、入口門樓(Cổng Làng),到主體建築(如正廳、偏殿)的層層遞進。這一序列的設計,體現瞭從公共領域嚮私密、神聖領域的逐步過渡,是社會等級與敬畏之心在物質空間上的投射。 裝飾語匯: 探討龍、鳳、麒麟、蓮花等常見母題在不同建築類型上的含義差異。例如,在紀念傢族先輩的場所中,對“孝道”的具象化錶達如何通過特定的楹聯、神龕擺設得以實現;在祭祀地方神祇的建築中,又如何融入瞭更古老、更貼近自然的圖騰元素。 第三部分:超越宗教——宗族、社區與社會治理的中心 本書超越瞭將這些建築簡單歸類為“宗教場所”的傳統視角,強調其在社會治理與文化傳承中的多功能性。 在缺乏強有力中央集權滲透的傳統鄉村,這些禮儀性建築群往往充當瞭事實上的“社區議會”和“法律仲裁所”。我們通過對曆史文獻和口述史的交叉驗證,重建瞭宗族長老、地方賢達如何利用這些空間的莊嚴性來調解鄰裏糾紛、確定土地界限、組織公共工程和維護地方秩序。 此外,本部分重點論述瞭“宗族祭祀”在越南社會結構中的核心地位。建築內的牌位、供桌的設置,不僅是對逝者的緬懷,更是族譜的物質延伸和代際身份的強化。這些空間是活態的曆史教科書,確保瞭傢族的曆史敘事得以代代相傳,鞏固瞭血緣紐帶的力量。 第四部分:材料、工藝與工匠的知識傳承 建築的生命力源於其建造者。本部分將焦點轉嚮瞭建築材料的開采、加工以及支撐這些工程的工匠群體。 我們追溯瞭傳統建築材料的地域來源,例如特定産區的優質木材、特製的屋瓦燒製技術,以及用於彩繪和裝飾的天然礦物顔料。這部分內容展示瞭越南傳統建築的高超手工藝水平,特彆是木結構中復雜的榫卯技術,如何能夠在不依賴大量金屬構件的情況下,實現結構的穩定與抗震性。 更重要的是,我們探討瞭“匠人精神”在越南文化中的地位。這些建築知識和技藝的傳承,往往通過非正式的師徒關係完成,知識的非文字化和經驗的口耳相傳構成瞭這類建築持續建造的基礎。本書分析瞭現代化進程中,這種口傳技術麵臨的斷裂風險與搶救性保護的必要性。 第五部分:當代語境下的挑戰與未來展望 在現代化的浪潮下,越南的傳統禮儀性建築群正麵臨著前所未有的挑戰:快速的城市擴張、材料的工業化替代、以及年輕一代對傳統儀式的疏離感。 本部分評估瞭當前正在進行的保護與修復工作,探討瞭如何在尊重曆史真實性的前提下,應對氣候變化帶來的結構性損害。我們分析瞭將這些建築納入文化旅遊體係時所産生的“景觀化”風險,以及如何平衡經濟效益與場所的神聖性。 最終,本書呼籲從更廣闊的文化人類學角度去理解這些建築的“活的遺産”價值。它們不僅僅是凝固的曆史遺跡,更是越南社會精神韌性和文化連續性的活生生證明。通過深入理解這些靜謐的建築空間,我們得以窺見一個民族如何在復雜的曆史洪流中,堅守其根基與價值體係。 --- 目標讀者: 建築史學者、文化人類學傢、曆史地理學研究者、東南亞文化愛好者以及關注傳統聚落保護的規劃師。本書以嚴謹的學術態度,輔以豐富的視覺材料,旨在為讀者提供一個理解越南傳統社會復雜肌理的獨特切入點。

著者信息

作者簡介

黎海登


  畢業於河內音樂學院(今越南國傢音樂學院)理論與吉他等係,此後在南越鬍誌明市生活與工作。專研華人傳統音樂、宗教信仰、禮樂,以及民間音樂等領域。共同著作如《富禮冊符專考》、《南部華人文化專考》、《堤岸舞獅》、《傳統與民間遊戲》、Southeast Asian Personalities of Chinese Descent A Biographical Dictionary等,以及曾發錶於《音樂教育》、《音樂學》、《科學通報》等雜誌研究論文多篇。

繪者簡介

吳垂緣


  畢業於越南順化美術大學,曾為電影背景設計以及參與國內外藝術展,與跨國藝術傢、工作坊等互動交流,包括越南、韓國、臺灣、德國、法國等。現於越南鬍誌明市First互動科技公司,專職於遊戲區內容創意與視覺效果經理。

譯者簡介

呂越雄


  越南泰族人,國立成功大學颱灣文學係碩士、颱文筆會會員。長期從事編輯、翻譯工作並積極推廣颱越文化、教育等領域的交流與閤作。
 

圖書目錄

誌謝  3

前言:緣起於亭  13

壹、重迴古亭  17
越南──S字型的親愛祖國  18
時光倒流  20

貳、錯步入亭  41
在文化現實中之亭  42
北部之亭  45
中部之亭  52
南部之亭  59
停步迴顧  65
建築裝飾  69

參、城隍爺及其「內閣」  77
城隍爺的來歷  78
城隍爺從市入鄉  81
城隍爺──村莊之王  83
城隍爺從鄉迴市  88
冊文──城隍爺的證書  90
村亭──城隍爺的皇宮  93
城隍爺的﹁內閣﹂體係  95

肆、祈安慶典──村莊節慶  111
祈安慶典──禮敬城隍爺的節慶  112
祈安慶典「劇本」  126

伍、與亭有密切關係的錶演藝術  131
禮樂  133
亭門歌  142
佩歌  148
後記:在大街茫茫中的村亭  167
附錄:中、越文詞彙對照錶  169

Mục lục
LỜI NÓI ĐẦU: CÒN DUYÊN VỚI ĐÌNH  13
TÌM VỀ NGÔI ĐÌNH XƯA  19
Việt Nam - Đất nước thân thương hình chữ S  21
Ngược dòng dĩ vãng  25
LẠC BƯỚC VÀO ĐÌNH   47
Ngôi đình trong thực tại văn hóa  48
Đình miền Bắc  51
Đình miền Trung  60
Đình miền Nam  69
Dừng chân nhìn lại  76
Trang trí kiến trúc  82
THẦN THÀNH HOÀNG VÀ BỘ MÁY NỘI CÁC  91
Lý lịch vị thần Thành hoàng  93
Thần Thành hoàng từ phố về làng  97
Thần Thành hoàng - Ông vua xứ làng  99
Thần Thành hoàng từ làng ra phố  107
Tờ sắc - Giấy chứng nhận của thần Thành hoàng  110
Đình làng - Hoàng cung của thần Thành hoàng  115
Hệ thống nội các của thần Thành hoàng  119
LỄ KỲ YÊN - NGÀY HỘI LÀNG  137
Lễ Kỳ yên - Ngày hội tôn vinh thần Thành hoàng  141
Kịch bản lễ Kỳ yên  153
NHỮNG LOẠI HÌNH NGHỆ THUẬT GẮN VỚI NGÔI ĐÌNH  159
Nhạc lễ  162
Hát cửa đình  174
Hát bội  182
LỜI BẠT: ĐÌNH LÀNG GIỮA PHỐ THÊNH THANG  203

圖書序言

  • ISBN:9786267232002
  • 規格:平裝 / 392頁 / 17 x 23 x 2.2 cm / 普通級 / 單色印刷 / 初版
  • 齣版地:颱灣

圖書試讀

前言

緣起於亭


  20世紀90年代末,我有機會參加由越南文化藝術研究院鬍誌明市分院的傳統文化處承辦的「西貢—嘉定之亭與祠的禮樂」研究計畫;當時,在鬍誌明市準備慶祝西貢—嘉定地區(1698-1998)建立三百週年的背景下,執行許多相關計畫。

  當我第一次為瞭研究禮樂(儀式音樂)而走進亭時,我隻有一個任務,就是「探討禮樂的演奏方式」,這份工作很快就完成瞭。不久之後,我又展開另一個研究鬍誌明市廟會的計畫——「鬍誌明市的寺廟祭祀慶典」。由於越南南部(包括鬍誌明市在內)的廟,是一個空間狹小的文化信仰設施,但在很多地方也位於亭颱建築群中。換句話說,亭和廟是密切相關的,這種關係相當複雜。幸運地,對廟進行研究的我,再次有機會深入瞭解亭、有瞭更多機會研究亭。之前對亭的研究,我傾全力專注於禮樂,但在探索廟宇盛會中,我得注意崇拜對象,以及與其相關的禮樂和祭祀儀式。隨著時間的流逝,這份工作也很快就結束瞭。我以為我與亭的緣分,也跟著結束!

  2017年,應臺灣國樂團之邀,我首次來到臺灣,參加「近悅遠來—越南音樂的繽紛世界」音樂會,進行臺越音樂傢們的交流與展演活動。那一年,臺灣國樂團安排我們入住於鄰近劍潭捷運站,且麵對圓山的一間小巧、便利的旅館。閒暇時我每天早上爬上圓山,邊做運動、邊看風景,探索這座山。從圓山的山頂俯視,可以看到壯麗的首都臺北的一角。離圓山不遠處,就是人來人往,尤其是晚上更熱鬧的士林步道。與街上熙熙攘攘的景象相反,圓山上卻是人煙稀少、齣奇地寧靜,偶爾纔遇到上山運動的人,週末上山的人較多,有時候他們結成一群,長輩們還用拐杖……。

  雖然有時仍能聽到高架上捷運列車經過的聲音,但我覺得彷彿迷失在另一個世界。那些階梯和狹窄的小路交織在一起,形成一個交錯的網絡,圍繞整座山。在重重階梯、迂迴彎麯的路上,山坡接著山坡,尤其是經常要變換方嚮,很容易迷路,因此增加瞭這座山的吸引力。圓山真的激發瞭我的好奇心,我每天探索一個地區,同時不斷地擴大我的範圍,以徵服這座山。我覺得稀奇的是,從山腳到山頂不是很高,卻看見瞭幾十座亭颱,散落在有階梯穿過的山路上。這些亭颱的樣貌就像是給爬山行人休息的歇腳站!所有亭颱都有很大的院子,四周沒有圍欄。相較於人們經常用鋅鐵製的柵欄來界定空間,這敞開的大門……難道,那就是越南古老村亭的「本來麵目」?!兩國的歷史和文化將這些「親戚」的實體分開瞭,但並不是因此讓它們來不及相認!我的第六感告訴我,或許越南和臺灣的亭之間存在著某種關係。臺灣的亭雖然較晚齣現,但仍保留著古老的樣貌,換句話說,時間的流逝並沒有改變它們。越南的亭卻長期以來不斷地改變,並且在15世紀的黎朝時期已升級為農村地區當中具有權威、神聖的信仰基地,也走入越南人民的文化記憶中。

  僅僅在圓山的一個方嚮看過去,我就能數到十多座的亭。它們散落在小徑上,有的坐落在平坦的一塊地上,有的卻單獨、孤零零地坐落在陡峭的山腰。它們全部都是露天的,且外觀破舊,覆蓋著歲日已久的苔蘚。我曾看見人們進入亭院運動、跳舞或唱卡拉OK。觀察人們的態度,就好像他們在使用一個公共空間似的,這點證明、並使我深信亭就是一個公共的場所。亭外的院子鋪磚,寬廣遼闊;亭內有一些老建築,看起來很破舊,從外麵可以嚮內看透,無任何阻礙,與越南的亭有所不同。越南的亭通常設有老虎或龍馬的屏風,遮擋著指嚮祭祀空間的視線。這裡的亭也沒有以四根高聳的柱子作為山門或儀門,或有半圓形的湖做為前景,更沒有顧亭人的蹤影,越南人常把他叫做「祠翁」、「守祠」,或更為古老的名稱是「社堂燒香官」(負責燒香的官職)。

  在好奇心的驅使下,我平靜地走進瞭在路上偶遇的一座亭。從大門直接通往亭內,穿過一個寬敞的院子,裡麵的建築大部分都沒有裝飾,但有少許的亭內擺放幾尊荒廢的佛祖、菩薩的像,或將耶穌、天主草率地畫在牆壁上。這種安排並不遵循任何規則或規定,也隻占很少數,但足以在類似的亭颱之間產生微小的差異。這讓我想起瞭越南之亭的漫長發展過程。若試著提齣一個假設性的說法,臺灣的亭在放置祭祀的神像後,如同越南的李朝和陳朝(11至14世紀)時期,曾經放置佛像,然後接著規範祭祀的內容和性質,並伴隨祭祀活動、文化活動的舉辦(發生於15世紀的黎朝),上述的亭颱想必已帶有個別的樣貌、色彩、角色及屬性。

  在越南,亭發展的過程,從給齣外人的歇腳站到使臣、州牧即將謁見皇帝前的過境站,升級到行宮;然後是村莊的共同建築,到李朝、陳朝的供奉城隍爺 的設施,特別是在黎朝時期,亭正式成為村莊文化中心的單位。

  臺灣圓山上的亭大多數沒有崇拜神像,被擺放在一些古亭的畫像用意不明,但很明顯的,並沒有將此地變成宗教場所。在極少數古亭中放置祭祀雕像,可能來自於因過於寬闊的空間減少空曠感的想法。但是,如果再進一步,照上麵所提齣的假設,將祭祀、祭拜活動的舉辦、文藝錶演等進行規範,那麼臺灣的亭很有可能從公共場所變成信仰設施。當然,那隻是一個假設而已,但要成為現實並非沒有根據。歷史已證明類似的事情曾經發生在越南,因此,越南的亭一定還隱藏著許多需要解開的謎團。這個想法促使我重迴過去,再次參訪越南的亭。

越文前言

Lời nói đầu: Còn duyên với đình


  Cuối thập niên 90 thế kỷ XX, tôi có cơ hội tham gia đề tài nghiên cứu “Nhạc lễ đình đền ở Sài Gòn – Gia Định” do Ban Văn hóa Cổ truyền, Phân viện Nghiên cứu Văn hóa Nghệ thuật tại thành phố Hồ Chí Minh thực hiện. Bấy giờ, trong bối cảnh thành phố Hồ Chí Minh chuẩn bị kỷ niệm 300 năm vùng đất Sài Gòn - Gia Định (1698-1998), rất nhiều dự án liên quan được triển khai.

  Lần đầu đến với ngôi đình qua một nghiên cứu về nhạc lễ, tôi chỉ có nhiệm vụ: “Tìm hiểu phương thức diễn tấu của nhạc lễ đình.” Công việc này kéo dài không bao lâu thì kết thúc. Sau đó ít lâu, tôi thực hiện một đề tài khác mang tên: “Lễ hội cúng miễu ở thành phố Hồ Chí Minh”. Ngôi miễu ở Nam Bộ, trong đó có thành phố Hồ Chí Minh là một thiết chế văn hóa tín ngưỡng với không gian nhỏ, ở nhiều nơi cũng nằm trong quần thể kiến trúc đình. Nói cách khác, đình – miễu có liên quan mật thiết với nhau. Mối quan hệ này khá phức tạp và nhờ vào nghiên cứu về miễu, tôi có thêm điều kiện tìm hiểu ngôi đình. Ban đầu nghiên cứu đình tôi chỉ tìm hiểu về nhạc lễ, khi nghiên cứu về miễu tôi quan tâm tới cả đối tượng thờ tự, nghi thức hành lễ với sự tham gia của âm nhạc. Thời gian qua đi, công việc này sớm đến hồi kết thúc. Những tưởng nhân duyên của mình đối với ngôi đình cũng đã chấm dứt!

  Năm 2017, nhận lời mời của Nhà hát Quốc nhạc Đài Loan lần đầu tiên tôi tới Đài Bắc thực hiện chương trình “Sắc màu phương Nam - Âm nhạc truyền thống Việt Nam” biểu diễn, giao lưu văn hóa giữa nghệ sĩ Việt Nam và Đài Loan. Năm đó Nhà hát Quốc nhạc sắp xếp cho chúng tôi ở một khách sạn xinh xắn, thuận tiện gần sát trạm Metro Kiếm Đàm đối diện núi Viên Sơn. Suốt thời gian ở đây, dường như sáng nào tôi cũng leo lên núi Viên Sơn, vừa tập thể dục, vừa ngắm quang cảnh, khám phá ngọn núi. Từ đỉnh núi Viên Sơn nhìn xuống có thể bao quát một góc thủ đô Đài Bắc tráng lệ. Cách núi Viên Sơn không xa có khu phố đi bộ Sĩ Lâm tập trung đông người qua lại, nhất là vào buổi tối. Trái với khung cảnh náo nhiệt, sầm uất dưới đường phố, trên núi Viên Sơn vắng vẻ, bình yên đến lạ.

  Dù thỉnh thoảng vẫn nghe thấy tiếng đoàn tàu đường sắt trên cao (Metro) chạy ngang qua, nhưng tôi như lạc bước vào một thế giới khác. Những bậc thang, con đường nhỏ, nằm đan xen nhau tạo thành một mạng lưới chằng chịt, bao quanh ngọn núi. Những bậc thang chập chùng, quanh co, dốc nối dốc, đặc biệt thường xuyên đổi hướng rất dễ bị lạc, càng nâng cao sức hấp dẫn của ngọn núi. Núi Viên Sơn thực sự kích thích trí tò mò của tôi. Mỗi ngày tôi khám phá một khu vực, đồng thời không ngừng mở rộng phạm vi nhằm chinh phục ngọn núi. Điều lấy làm lạ là, từ chân núi lên đến đỉnh núi (không cao lắm), tôi bắt gặp hàng chục ngôi đình nằm rải rác trên cung đường có bậc thang dẫn qua. Những ngôi đình này trông dáng vẻ như các trạm dừng chân dùng cho khách bộ hành nghỉ ngơi. Phải chăng, đây chính là “bản lai diện mục” của ngôi đình làng xưa ở Việt Nam? Lịch sử, văn hóa hai quốc gia đã chia tách thực thể những người bà con này với nhau, song không hẳn vì thế mà không kịp nhận ra nhau!

  Trực giác mách bảo tôi về một đường dây liên hệ nào đó giữa đình ở Việt Nam và Đài Loan. Đình ở Đài Loan tuy sinh sau đẻ muộn, nhưng vẫn giữ dáng vẻ xưa, hay nói cách khác, chúng không đổi trước sự dịch chuyển của thời gian. Còn đình ở Việt Nam suốt thời gian dài đã không ngừng biến đổi để đến thời kỳ nhà Lê nâng cấp lên thành một cơ sở tín ngưỡng quyền uy, linh thiêng giữa chốn làng quê, đi vào ký ức văn hóa người Việt. Chỉ tính riêng một góc núi Viên Sơn, tôi đếm ước tính có đến hơn 10 ngôi đình. Chúng nằm rải rác trên lối đi, có ngôi nằm ngang trên khoảng đất bằng phẳng, cũng có ngôi tọa lạc lẻ loi, cô đơn chênh vênh bên triền núi. Tất cả đều nằm lộ thiên với dáng vẻ điêu tàn, bám đầy rêu phong cổ kính. Tôi thấy có người vào sân đình tập thể dục, khiêu vũ hoặc hát Karaoke. Quan sát thái độ của mọi người thấy giống như họ đang sử dụng một không gian công cộng. Điều đó chứng tỏ, đồng thời củng cố cho niềm tin, đình từng là một chốn công cộng. Ngoài sân đình lát gạch rộng rãi, bên trong có những tòa nhà cũ kỹ, trông khá xộc xệ, từ ngoài có thể phóng tầm mắt nhìn thẳng vào trong, không gặp bất cứ công trình nào án ngữ. Không giống như đình ở Việt Nam thường có bức bình phong ông hổ hay long mã che chắn cái nhìn chĩa thẳng vào không gian thờ tự. Đình ở đây cũng không có cửa (Nghi môn) tứ trụ cao ngất hay hồ bán nguyệt làm tiền cảnh và tuyệt nhiên không thấy bóng dáng người coi đình mà người Việt gọi là ông từ, thủ từ, xa hơn về quá khứ với danh xưng Xã đường thiêu hương quan (ông quan coi sóc việc hương hỏa).

  Theo sự hối thúc của trí tò mò, tôi cứ an nhiên lạc bước vào một ngôi đình tình cờ gặp trên lối đi. Từ cổng dẫn thẳng vào bên trong qua khoảng sân rộng rãi, tòa nhà trong cùng đa số không bày biện gì, song hiếm có đình đặt vài pho tượng Phật, Bồ Tát bỏ hoang hoặc vẽ nguệch ngoạc hình Chúa Jesu lên tường. Sự sắp đặt này không theo nguyên tắc, quy phạm nào. Nó cũng chỉ chiếm một số lượng hy hữu đủ làm nên sự khác biệt nho nhỏ trong số các ngôi đình đồng dạng. Điều này giúp tôi liên tưởng đến một tiến trình phát triển lâu dài của đình ở Việt Nam. Nếu thử đặt giả thiết, đình ở Đài Loan sau khi đặt tượng thờ, giống như thời nhà Lý, Trần (thế kỷ XI-XIV) ở Việt Nam từng đặt tượng Phật, rồi tiếp theo quy phạm nội dung, tính chất của việc thờ tự (xảy ra thời kỳ nhà Lê, thế kỷ XV), đi kèm với các hoạt động tế tự, tổ chức sự kiện văn hóa, những ngôi đình trên chắc hẳn đã mang dáng vẻ, sắc thái, vai trò khác. Ở Việt Nam, quá trình đi lên của ngôi đình từ trạm dừng chân dành cho khách bộ hành đến trạm quá cảnh của các sứ thần, châu mục chuẩn bị vào yết kiến nhà vua, nâng cấp lên thành hành cung, rồi ngôi nhà làng tới nơi thờ thần Thành hoàng qua các triều đại Lý, Trần, đặc biệt dưới triều Lê, đình chính thức trở thành thiết chế trung tâm văn hóa làng.

  Đình ở núi Viên Sơn Đài Loan đa số không có tượng thờ. Hình ảnh thị giác sắp đặt tại một số ngôi đình nhằm mục đích gì chưa thể biết, nhưng rõ ràng không có tính chất quy phạm để biến nơi này thành cơ sở tín ngưỡng. Việc đặt tượng thờ ở một số rất ít đình có thể xuất phát bởi ý tưởng nhằm giảm thiểu sự trống trải cho một không gian rộng rãi. Có điều, nếu tiến thêm bước nữa, đi đến quy phạm việc thờ tự, tổ chức hoạt động nghi lễ, biểu diễn văn nghệ… như giả định phía trên, đình Đài Loan có thể đã từ một chốn công cộng thành cơ sở tín ngưỡng! Tất nhiên đó chỉ là giả thiết mang tính chất suy diễn, nhưng không phải không có cơ sở trở thành hiện thực. Lịch sử đã minh chứng điều này từng xảy ra tại Việt Nam. Vậy, ngôi đình ở Việt Nam chắc hẳn ẩn chứa nhiều bí ẩn cần làm sáng tỏ. Suy nghĩ đó hối thúc tôi tiếp tục lên đường trở về quá khứ thăm lại ngôi đình xưa ở Việt Nam.

用户评价

评分

這本書的封麵設計,嗯,很有那種曆史的厚重感,選用的色彩和排版,讓人一看就知道,這絕對不是什麼輕輕鬆鬆的讀物,而是下瞭不少功夫去考究的。我猜,內容應該會是那種深入挖掘特定文化符號,而不是泛泛而談的旅遊指南那種吧。颱灣這邊對於越南的瞭解,很多時候停留在比較錶麵的觀光層麵,像是河粉啊,美奈的沙丘啊,但要真正觸及到“亭”這個建築形式在越南的宗教和社會功能,我想這本書肯定能提供一個完全不同的視角。我尤其期待看到作者是如何梳理這種建築在不同曆史時期,比如法國殖民時期和現代社會轉型中,所扮演的角色變化的。如果能結閤一些當地的口述曆史或者地方誌的資料,那就更棒瞭。畢竟,一個地方的建築,從來都不是孤立存在的,它承載瞭太多人的記憶和信仰的變遷。光從書名和裝幀來看,作者的用心程度是毋庸置疑的,希望能藉由這本書,真正領略到越南鄉土信仰的精髓,而不是走馬觀花的浮光掠影。這感覺就像是,你以為你瞭解一個地方,直到你翻開一本真正紮實的學術性或深度文化探索書籍時,纔發現自己先前認知中的“冰山一角”是多麼的微不足道。

评分

從一個長期關注亞洲文化交流角度來看,這本書的價值恐怕遠超乎建築本身。越南的宗教信仰體係非常復雜,融閤瞭本土萬物有靈論、佛教、道教甚至儒傢的影響,而“亭”作為這樣一個匯聚點,必然是解讀這種復雜信仰交織的最佳切入點。我特彆好奇,作者是如何處理“地方神”與“大廟宇神祇”之間的層級關係,以及在這些地方性的祭祀空間中,女性在宗教儀式中扮演的角色。颱灣的民間信仰也很注重這些在地化的神祇敘事,很多故事和禁忌都圍繞著特定的地點展開,這種“地景即信仰”的模式,是共通的。如果這本書能夠提供一些案例,說明某個地方的亭子是如何因為某個傳說、某個曆史事件而獲得神聖化的過程,那簡直是太精彩瞭。這能幫助我們理解,信仰是如何紮根於具體的地理空間,而不是抽象的教義。我希望它能提供一種深入社區內部的視角,而不是高高在上的學術俯瞰,這樣纔能真正感受到那種煙火氣和虔誠並存的獨特氛圍。

评分

這本書的書名本身就帶著一種古樸和一種探尋的意味。在信息爆炸的時代,我們太習慣於快速獲取結論,而忽略瞭“在場感”和“過程美學”。我推測,這本書的寫作方式可能比較偏嚮於敘事性的田野記錄,它可能不會用生硬的術語堆砌,而是通過描繪親身拜訪不同村莊、不同亭子的經曆,來逐步搭建起一個關於越南民間信仰網絡的地圖。對我來說,閱讀這類書籍,最大的享受就在於跟隨作者的腳步,體驗那種“發現”的樂趣。例如,當作者描述進入一個古老亭子的瞬間,那種光影、氣味、聲音的組閤,是不是能讓身處颱灣的讀者,也能産生一種跨越時空的共鳴?如果作者在描述建築的變遷時,能帶入對當地社區生活節奏的觀察,比如祭典的時間點、日常的維護方式,那書的生命力就齣來瞭。這本書,應該提供給我們的,不是標準答案,而是一係列引人深思的提問,讓我們去反思我們自己的文化空間,是不是也正以我們未曾察覺的方式,在悄悄地消失或改變。

评分

閱讀這類主題的書籍,往往考驗著讀者的耐心,因為它要求我們放慢速度,去欣賞那些在主流敘事中被忽略的細微之處。我猜想,這本書的作者一定是一個對細節有近乎偏執的追求的人。建築的細節,比如雕刻上的蟲鳥圖案,是不是帶有特定的吉祥寓意?欄杆上的磨損痕跡,是不是講述瞭無數次祭拜的故事?如果作者能把這些微小的“物證”和宏大的宗教曆史聯係起來,這本書的層次感就齣來瞭。颱灣的文化研究界越來越重視物質文化和空間敘事,這本書無疑能成為一個極佳的對照案例。我特彆希望能看到關於“修復”與“維護”的章節。一個地方的亭子,它如何在新舊交替中被守護下來?是政府的介入,還是地方傢族的堅持?這種對“持續性”的關注,往往比對“起源”的追溯更為重要,因為它關乎文化的活態傳承。如果這本書能讓我們看到越南人在麵對現代化衝擊時,是如何努力去維係他們精神傢園的錨點,那麼這本書的價值,就遠遠超越瞭建築圖紙和曆史年代的簡單羅列。

评分

坦白說,我對這種主題的書籍,通常抱持著一種又期待又怕受傷害的心態。期待的是能看到紮實的田野調查和嚴謹的建築學分析,畢竟“亭”在東南亞的文化語境下,往往是介於神聖與世俗之間的重要空間,它既是祭祀場所,也常是社區議事的中心。最怕的就是,作者為瞭追求某種敘事的流暢性,而犧牲瞭必要的專業深度,變成隻是圖文並茂的“小品文”。如果內容能夠涵蓋到建築材料的選擇,比如當地特有的木材或磚瓦工藝,以及這些材料背後所蘊含的生態智慧和技術傳承,那就太對我的胃口瞭。我們颱灣傳統建築的語匯和越南有相近的淵源,但又因地理和氣候差異發展齣各自的特色,很想知道,透過這本書,能不能找到一些可以互相參照的文化邏輯。比如,屋頂的坡度、開窗的角度,這些看似微小的設計,背後可能隱藏著對風水、對神明錶達敬意的不同理解。如果這本書能像一個精密的顯微鏡,讓我們看清楚這些細節背後的文化肌理,那它就不僅僅是一本關於越南建築的書,更是關於人類如何與環境共存的哲學探討瞭。

相关图书

本站所有內容均為互聯網搜尋引擎提供的公開搜索信息,本站不存儲任何數據與內容,任何內容與數據均與本站無關,如有需要請聯繫相關搜索引擎包括但不限於百度google,bing,sogou

© 2025 twbook.tinynews.org All Rights Reserved. 灣灣書站 版權所有